Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gông cùm
|
danh từ
ách áp bức nặng nề
người dân bị khoá chặt trong gông cùm của chế độ độc tài
hình phạt nặng nề
chân gông cùm nỗi mệt, niềm uất hận không lời (Cỏ úa)
Từ điển Việt - Pháp
gông cùm
|
cangue et entraves
mettre aux fers
mettre un prisonnier aux fers